1 | 0246.8888888 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim thất quý | Thổ | Đặt mua |
2 | 02.8888.98888 | 1.000.100.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
3 | 0855.688888 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
4 | 094.1234567 | 1.000.100.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim tiến đơn | Mộc | Đặt mua |
5 | 024.8888.6666 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
6 | 028.777.88888 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
7 | 0925.456789 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Vietnamobile | Sim tiến đơn | Kim | Đặt mua |
8 | 0869.50.2222 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Viettel | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
9 | 0939.93.99.93 | 1.000.100.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Hỏa | Đặt mua |
10 | 028.7777.8888 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
11 | 09.1975.8888 | 1.000.200.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
12 | 024.7777.8888 | 1.000.100.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
13 | 0914.333333 | 1.000.100.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Mộc | Đặt mua |
14 | 0938.868.868 | 1.000.100.000 ₫1.000.000.000 ₫ | Mobifone | Sim lộc phát | Thổ | Đặt mua |
15 | 0967.89.89.89 | 1.057.747.058 ₫1.057.647.058 ₫ | Viettel | Sim gánh | Hỏa | Đặt mua |
16 | 0859.666666 | 1.060.100.000 ₫1.060.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Kim | Đặt mua |
17 | 0996.888.999 | 1.065.434.000 ₫1.065.334.000 ₫ | Gmobile | Sim tam hoa | Hỏa | Đặt mua |
18 | 078.666.8888 | 1.066.866.666 ₫1.066.666.666 ₫ | Mobifone | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
19 | 0997.68.68.68 | 1.066.766.666 ₫1.066.666.666 ₫ | Gmobile | Sim lộc phát | Kim | Đặt mua |
20 | 0933.339.339 | 1.066.766.666 ₫1.066.666.666 ₫ | Mobifone | Sim thần tài | Mộc | Đặt mua |
21 | 0888.86.68.68 | 1.066.766.666 ₫1.066.666.666 ₫ | Vinaphone | Sim lộc phát | Thổ | Đặt mua |
22 | 0907.789.789 | 1.066.766.666 ₫1.066.666.666 ₫ | Mobifone | Sim taxi | Kim | Đặt mua |
23 | 09963.66666 | 1.066.867.000 ₫1.066.667.000 ₫ | Gmobile | Sim ngũ quý | Kim | Đặt mua |
24 | 0993.4242.81 | 1.071.528.571 ₫1.071.428.571 ₫ | Gmobile | Sim dễ nhớ | Mộc | Đặt mua |
25 | 09.939.88888 | 1.085.200.000 ₫1.085.000.000 ₫ | Gmobile | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
26 | 0988.58.9999 | 1.089.100.000 ₫1.089.000.000 ₫ | Viettel | Sim tứ quý | Hỏa | Đặt mua |
27 | 0835.666.666 | 1.099.100.000 ₫1.099.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Kim | Đặt mua |
28 | 0357.777.777 | 1.100.100.000 ₫1.100.000.000 ₫ | Viettel | Sim thất quý | Kim | Đặt mua |
29 | 0911.77.88.99 | 1.100.200.000 ₫1.100.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Hỏa | Đặt mua |
30 | 09087.88888 | 1.100.200.000 ₫1.100.000.000 ₫ | Mobifone | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
31 | 0888.888.968 | 1.105.700.000 ₫1.105.600.000 ₫ | Vinaphone | Sim lộc phát | Thổ | Đặt mua |
32 | 08887.88888 | 1.168.100.000 ₫1.168.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
33 | 097.8866666 | 1.199.100.000 ₫1.199.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Kim | Đặt mua |
34 | 0961.39.9999 | 1.200.100.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
35 | 02.88888.7777 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
36 | 0989.18.9999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Viettel | Sim tứ quý | Hỏa | Đặt mua |
37 | 09215.99999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Vietnamobile | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
38 | 024.39999999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim thất quý | Hỏa | Đặt mua |
39 | 028.7777.9999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Kim | Đặt mua |
40 | 02.88888.2222 | 1.200.100.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Thổ | Đặt mua |
41 | 0889.777.777 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Kim | Đặt mua |
42 | 0886.555.555 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Thổ | Đặt mua |
43 | 0967.69.9999 | 1.200.100.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
44 | 0333.333.999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Viettel | Sim tam hoa | Mộc | Đặt mua |
45 | 09.88.77.99.99 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Viettel | Sim tứ quý | Hỏa | Đặt mua |
46 | 024.7777.9999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim tứ quý | Kim | Đặt mua |
47 | 024.888.99999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
48 | 0833.899999 | 1.200.200.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
49 | 05.6789.6789 | 1.200.100.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Vietnamobile | Sim tiến đơn | Kim | Đặt mua |
50 | 0888.000.888 | 1.200.100.000 ₫1.200.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim tam hoa | Thổ | Đặt mua |
51 | 0911.88.9999 | 1.250.100.000 ₫1.250.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim tứ quý | Hỏa | Đặt mua |
52 | 0286.8888888 | 1.250.200.000 ₫1.250.000.000 ₫ | Máy Bàn | Sim thất quý | Thổ | Đặt mua |
53 | 08.17.888888 | 1.252.100.000 ₫1.252.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Thổ | Đặt mua |
54 | 09285.88888 | 1.266.867.000 ₫1.266.667.000 ₫ | Vietnamobile | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
55 | 0918.79.79.79 | 1.279.100.000 ₫1.279.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim thần tài | Hỏa | Đặt mua |
56 | 0918.444444 | 1.280.100.000 ₫1.280.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Mộc | Đặt mua |
57 | 09.323.99999 | 1.299.100.000 ₫1.299.000.000 ₫ | Mobifone | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
58 | 0343.999.999 | 1.299.100.000 ₫1.299.000.000 ₫ | Viettel | Sim lục quý | Hỏa | Đặt mua |
59 | 09967.99999 | 1.300.099.000 ₫1.299.999.000 ₫ | Gmobile | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
60 | 0964.517.527 | 1.300.100.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Viettel | Sim dễ nhớ | Kim | Đặt mua |
61 | 0919.39.39.39 | 1.300.100.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim thần tài | Hỏa | Đặt mua |
62 | 03.3888.3888 | 1.300.100.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Viettel | Sim tam hoa | Thổ | Đặt mua |
63 | 09799.66666 | 1.300.200.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Kim | Đặt mua |
64 | 0902.79.79.79 | 1.300.200.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Mobifone | Sim thần tài | Hỏa | Đặt mua |
65 | 0909.444444 | 1.300.100.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Mobifone | Sim lục quý | Mộc | Đặt mua |
66 | 0969.754.764 | 1.300.200.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Viettel | Sim dễ nhớ | Kim | Đặt mua |
67 | 0947.555.555 | 1.300.200.000 ₫1.300.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim lục quý | Kim | Đặt mua |
68 | 09.33.00.00.00 | 1.333.100.000 ₫1.333.000.000 ₫ | Mobifone | Sim lục quý | Mộc | Đặt mua |
69 | 08.68.68.86.68 | 1.333.433.333 ₫1.333.333.333 ₫ | Viettel | Sim lộc phát | Thổ | Đặt mua |
70 | 039.33.88888 | 1.355.200.000 ₫1.355.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
71 | 039.22.88888 | 1.355.200.000 ₫1.355.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Thổ | Đặt mua |
72 | 09.78.78.78.78 | 1.399.100.000 ₫1.399.000.000 ₫ | Viettel | Sim ông địa | Kim | Đặt mua |
73 | 09860.99999 | 1.399.100.000 ₫1.399.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
74 | 09.11.11.1999 | 1.400.200.000 ₫1.400.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim tam hoa | Thủy | Đặt mua |
75 | 09717.99999 | 1.400.200.000 ₫1.400.000.000 ₫ | Viettel | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
76 | 092.111.1111 | 1.443.100.000 ₫1.443.000.000 ₫ | Vietnamobile | Sim thất quý | Thủy | Đặt mua |
77 | 098.993.9999 | 1.450.200.000 ₫1.450.000.000 ₫ | Viettel | Sim tứ quý | Hỏa | Đặt mua |
78 | 09236.99999 | 1.466.766.667 ₫1.466.666.667 ₫ | Vietnamobile | Sim ngũ quý | Hỏa | Đặt mua |
79 | 036.3456789 | 1.500.200.000 ₫1.500.000.000 ₫ | Viettel | Sim tiến đơn | Kim | Đặt mua |
80 | 0889.888.999 | 1.500.200.000 ₫1.500.000.000 ₫ | Vinaphone | Sim tam hoa | Thổ | Đặt mua |