Sim Giá 5 – 10 Triệu

STT Số Sim Giá Mạng Loại sim Hành Đặt Mua
10824.65.66995.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim képKimĐặt mua
2082.85.606665.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaKimĐặt mua
30828.56.19705.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớThổĐặt mua
40828.56.19755.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớThổĐặt mua
50828.56.19775.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim năm sinhKimĐặt mua
60828.56.19865.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim lộc phátThổĐặt mua
70828.56.19905.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim năm sinhThổĐặt mua
80828.56.19965.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim năm sinhThổĐặt mua
90828.56.55.565.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớThổĐặt mua
100828.566.6555.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim képKimĐặt mua
110828.56.98985.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhThổĐặt mua
120856.268.5685.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim lộc phátThổĐặt mua
130856.410.4105.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim taxiMộcĐặt mua
140856.411.1145.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đốiThủyĐặt mua
150856.41.13685.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim lộc phátKimĐặt mua
160912.551.5535.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đầu số cổThủyĐặt mua
170927.65.19915.100.000 ₫5.000.000 ₫VietnamobileSim năm sinhHỏaĐặt mua
180935.383.6005.100.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
190936.060.0805.100.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim gánhKimĐặt mua
200936.397.2225.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim tam hoaThổĐặt mua
2109.39.39.35.775.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
220.939.393.7755.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
230.939.393.8175.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
240.939.393.8325.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
250.939.393.8615.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
260.939.393.8645.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
270.939.393.8725.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
280.939.393.8755.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
290944.555.6965.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhKimĐặt mua
300944.555.7115.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
310944.555.7275.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhKimĐặt mua
320944.555.9385.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim ông địaMộcĐặt mua
330944.55.77.075.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhKimĐặt mua
340944.55.77.175.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhKimĐặt mua
350944.55.77.805.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớKimĐặt mua
360944.55.77.965.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớKimĐặt mua
370944.55.88085.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhThổĐặt mua
380944.55.88.265.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớThổĐặt mua
390944.55.88.365.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
400944.55.88385.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim ông địaMộcĐặt mua
410944.55.88.905.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớMộcĐặt mua
420944.55.99905.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớHỏaĐặt mua
430944.55.99945.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớHỏaĐặt mua
440972.20.06.845.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổThổĐặt mua
450972.20.07.975.100.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổKimĐặt mua
460972.20.08.985.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổThổĐặt mua
470972.202.8585.100.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổThổĐặt mua
480977.323.4045.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổMộcĐặt mua
490977.323.4745.100.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổMộcĐặt mua
5005.2882.39935.100.000 ₫5.000.000 ₫VietnamobileSim dễ nhớThổĐặt mua
510782.2345.895.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim tiến đơnThổĐặt mua
520919.83.33.935.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đầu số cổMộcĐặt mua
530933.19.99.115.100.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim képHỏaĐặt mua
54079.283.38385.100.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim ông địaThổĐặt mua
55079.790.51515.200.000 ₫5.000.000 ₫MobifoneSim gánhKimĐặt mua
56081.8192.6665.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaKimĐặt mua
57082.66622215.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớThổĐặt mua
58084.3667.6665.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaKimĐặt mua
59085.6358.6665.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaKimĐặt mua
600966.036.8995.100.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim dễ nhớKimĐặt mua
61084.7929.6665.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaKimĐặt mua
62096.889.20135.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim năm sinhThổĐặt mua
63096.926.20075.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim năm sinhKimĐặt mua
64098.232.20115.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổThổĐặt mua
65098.662.20195.200.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim đầu số cổThổĐặt mua
660963.92.93.965.100.000 ₫5.000.000 ₫ViettelSim dễ nhớHỏaĐặt mua
67088.949.94945.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim gánhHỏaĐặt mua
680911.2525.395.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim thần tàiThủyĐặt mua
690918.484.4945.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đầu số cổMộcĐặt mua
700919.297.7975.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đầu số cổHỏaĐặt mua
710919.97.67.975.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đầu số cổKimĐặt mua
720944.09.20005.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaMộcĐặt mua
730948888.7755.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớThổĐặt mua
740949.6789.635.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớKimĐặt mua
750949.6789.765.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim dễ nhớKimĐặt mua
76084.2792.8885.100.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaThổĐặt mua
77084.3792.8885.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim tam hoaThổĐặt mua
78084.7789.6785.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim ông địaKimĐặt mua
7909.11.08.19745.200.000 ₫5.000.000 ₫VinaphoneSim đầu số cổThủyĐặt mua
800876.27.11118.100.000 ₫8.000.000 ₫Máy BànSim tứ quýThủyĐặt mua

“Đẳng Cấp” SIM Số Đẹp 5-10 Triệu: Lựa Chọn Nào Cho Bạn?

Phân khúc SIM số đẹp từ 5 đến 10 triệu đồng mở ra một thế giới đa dạng với những lựa chọn “chất” hơn, độc đáo hơn, thể hiện rõ cá tính và đẳng cấp của người sở hữu. Không chỉ dừng lại ở những con số dễ nhớ, dễ thuộc, bạn còn có cơ hội “chạm tay” đến những dòng SIM mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc, hay những “siêu phẩm” độc nhất vô nhị.

Kho sim số đẹp giá từ 5 đến 10 triệu

Kho sim số đẹp giá từ 5 đến 10 triệu

Điều Gì Làm Nên Sự Khác Biệt Của SIM 5-10 Triệu?

  • Sự Xuất Hiện Của Các Dòng SIM “Hot”:
    • Tam Hoa: Các dãy số tam hoa (ví dụ: 888, 666, 999) không chỉ dễ nhớ mà còn mang ý nghĩa về tài lộc, may mắn và sự vững chắc.
    • Tứ Quý Giữa: Điểm nhấn đặc biệt với 4 số giống nhau nằm giữa dãy số (ví dụ: x9999x) tạo nên sự độc đáo và ấn tượng.
    • Ngũ Quý Giữa: Sự xuất hiện của 5 số giống nhau ở giữa dãy số (ví dụ: x22222x) càng làm tăng thêm giá trị và sự hiếm có của SIM.
    • Tiến Lên: Những dãy số tiến đều (ví dụ: 6789, 2345) tượng trưng cho sự thăng tiến, phát triển không ngừng.
    • Lặp Kép: Các cặp số lặp (ví dụ: AB.AB, AA.BB) tạo nên sự cân bằng, hài hòa và dễ ghi nhớ.
    • SIM Năm Sinh: Dãy số chứa năm sinh (ví dụ: 199x, 20xx) mang đậm dấu ấn cá nhân, thể hiện sự độc đáo.
    • Đầu Số Đa Dạng:
      • Đầu Số Cổ: Các đầu số 09x vẫn luôn có sức hút đặc biệt với những người “sành” SIM.
      • Đầu Số Đẹp: Các đầu số như 08x (phát), 03x (tài), 07x (phất) cũng được nhiều người yêu thích.
  • Ý Nghĩa Phong Thủy Sâu Sắc: Ở tầm giá này, bạn có thể tìm thấy những số SIM mang ý nghĩa phong thủy tốt đẹp, hợp mệnh, hợp tuổi, giúp gia tăng vận may, tài lộc và sự nghiệp.
  • Đa Dạng Nhà Mạng: Bạn có thể thoải mái lựa chọn SIM từ các nhà mạng lớn như Viettel, Vinaphone, MobiFone, Vietnamobile, Gmobile, Itelecom, và Wintel với nhiều đầu số đẹp.

Ví Dụ Về Một Số SIM Tiêu Biểu:
(Lưu ý: Giá và số có thể thay đổi theo thời gian)

  • 0876.27.1111: SIM tứ quý 1111, giá 8.000.000 ₫.
  • 0349.111.000: SIM tam hoa 0, giá 10.000.000 ₫.
  • 0835.355.333: SIM tam hoa 3, giá 8.000.000đ
  • 0927.01.1979: SIM năm sinh, giá 9.100.000 ₫.
  • 0834.898.899: SIM số lặp, giá 9.500.000đ
  • 08.4881.4881: SIM số lặp, giá 5.000.000đ
  • 090.163.2020: SIM năm sinh, giá 8.000.000đ
  • 0962.789.599: SIM tiến lên, giá 8.000.000đ
  • 035.9999.169: SIM tứ quý giữa, giá 5.400.000 ₫
  • 0944444.013: SIM ngũ quý giữa (Vinaphone), giá 10.000.000 ₫
  • 085.22222.47: SIM ngũ quý giữa (Vinaphone), giá 10.000.000 ₫

Bí Kíp “Săn” SIM Số Đẹp Giá Rẻ

Sở hữu SIM số đẹp không nhất thiết phải tốn kém! Với những “mẹo” nhỏ sau đây, bạn hoàn toàn có thể tìm được chiếc SIM ưng ý với mức giá cực kỳ phải chăng:

+ Chọn số 4, 7: Theo quan niệm dân gian, số 4 và 7 thường không được ưa chuộng bằng các số khác. Vì vậy, SIM chứa những số này thường có giá “mềm” hơn đáng kể.

+ Chọn đầu số “bình dân”: Thay vì lựa chọn các đầu số cổ 09x, bạn có thể cân nhắc các đầu số mới hơn như 03 (Viettel), 07 (MobiFone), 05 (Vietnamobile).

+ Lựa chọn số chứa các số như số 0, 4, 7.
Bí Kíp Chọn SIM Số Đẹp Hợp Mệnh: Rước Tài Lộc, Vận May Về Nhà!
Theo quan niệm phong thủy, mỗi người sinh ra đều mang một bản mệnh riêng (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), và việc lựa chọn những vật phẩm, con số phù hợp với bản mệnh đó có thể mang lại may mắn, tài lộc và sự hanh thông. SIM số đẹp cũng không ngoại lệ!

  • Mệnh Kim:Tương sinh: 2, 5, 6, 7, 8 – Tương khắc: 9
  • Mệnh Mộc: Tương sinh: 1, 3, 4 – Tương khắc: 2, 5, 8
  • Mệnh Thủy: Tương sinh: 1, 6, 7 – Tương khắc: 0, 2, 5
  • Mệnh Hỏa: Tương sinh: 3, 4, 9 – Tương khắc: 1
  • Mệnh Thổ: Tương sinh: 0, 2, 5, 8, 9 – Tương khắc: 3, 4

Ưu tiên các số tương sinh: Cố gắng chọn SIM có chứa nhiều số tương sinh với mệnh của bạn, đặc biệt là ở vị trí cuối (đuôi SIM).
Hạn chế số tương khắc: Tránh SIM có chứa quá nhiều số tương khắc, đặc biệt là ở vị trí quan trọng.

VuaSim.vn hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn SIM số đẹp. Đừng quên ghé thăm VuaSim.vn thường xuyên để cập nhật những số SIM mới nhất, “hot” nhất và phù hợp với bạn nhất nhé! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên mọi hành trình!

0975.62.62.62
zalo messager Vua Sim số đẹp
Trợ lý ảo VuaSim.vn